Có 2 kết quả:

纜繩 lǎn shéng ㄌㄢˇ ㄕㄥˊ缆绳 lǎn shéng ㄌㄢˇ ㄕㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cable
(2) hawser
(3) mooring rope

Từ điển Trung-Anh

(1) cable
(2) hawser
(3) mooring rope